EOB2400AOXID Oven Buku petunjuk 2VI Lò Hướng dẫn Sử dụng 27
6.3 Mengatur DURASI1. Mengatur fungsi oven dan suhu.2. Tekan berulang kali hingga mulai menyala.3. Tekan atau untuk mengaturwaktu DURASI.Tampilan
Panci tinggi:Dorong panci tinggi antara batanganpemandu pada dudukan rak.Rak kawat dan panci tinggi bersama-sama:Tekan loyang tinggi di antara batangp
Suhu dan waktumemanggang di dalam tabelhanya merupakan panduan.Suhu dan waktumemanggang tergantungpada resep serta kualitasdan kuantitas bahan yangdig
Makanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) PosisirakSuhu (°C) PosisirakAdonankue170 2 160 3 (2 dan4)20 - 30
Makanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) PosisirakSuhu (°C) PosisirakBiskuit /kue kering- satu la‐pis140 3
Roti dan pizzaMakanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakRoti tawarputih1)190
DagingMakanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakDagingsapi200 2 190 2 50 - 7
IkanMakanan Panas di Atas / Ba‐wahPemanggang denganTrue FanWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakIkan trout /kakap190 2 175 2 4
9.7 Pembakaran TurboDaging sapiMakanan Jumlah Suhu (°C) Waktu (menit) Posisi rakFilet atau dagingsapi panggang,setengah ma‐tang1)per cm kete‐balan190
UnggasMakanan Kuantitas (kg) Suhu (°C) Waktu (menit) Posisi rakDaging unggaspotongan0.2 - 0.25 ma‐sing-masing200 - 220 30 - 50 1 atau 2Ayam, sete‐ngah
DAFTAR ISI1. INFORMASI KESELAMATAN... 32. PANDUAN KESELAMATAN...
Makanan Suhu (°C) Waktu (j) Posisi rak1 posisi 2 posisiIrisan apel 60 - 70 6 - 8 3 1 / 4Pir 60 - 70 6 - 9 3 1 / 410. MERAWAT DAN MEMBERSIHKANPERINGATA
2. Tarik ujung belakang penyangga rakmenjauh dari dinding samping lalulepaskan.21Pasang penyangga rak dalam urutanberlawanan.10.5 Membersihkan pintu o
dengan hati-hati. Pastikan bahwakaca keluar dari penyangga secarautuh.8. Bersihkan panel kaca dengan air dansabun. Keringkan panel kaca denganhati-hat
Masalah Kemungkingan penye‐babPerbaikanOven tidak mau panas. Sekring rusak. Pastikan sekring adalahpenyebab gangguan fung‐si. Jika sekring rusak beru‐
12.1 Memasang di DalamTembok5941657321548min. 55020600min. 5605585891145943555821548min. 5502058959411416573590min. 5605943512.2 Mengamankan peralatan
13. EFISIENSI ENERGI13.1 Mikrofis dan informasi produk menurut EU 65-66/2014Nama Pemasok ElectroluxIdentitas model EOB2400AOXIndeks Efisiensi Energi 1
manusia dan untuk mendaur-ulanglimbah peralatan listrik dan elektronik.Jangan membuang peralatan yangmemiliki simbol ini bersama denganlimbah rumah
MỤC LỤC1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀN... 282. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...
1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀNTrước khi lắp đặt và sử dụng thiết bị, hãy đọc kỹ hướngdẫn được cung cấp. Nhà sản xuất không chịu tráchnhiệm
nóng. Giữ trẻ em dưới 8 tuổi tránh xa thiết bị trừ khiđược giám sát liên tục.• Luôn sử dụng găng tay dùng cho bếp lò để tháo hoặclắp các ph
1. INFORMASI KESELAMATANSebelum memasang dan menggunakan peralatan,bacalah dengan saksama petunjuk yang disertakan.Produsen tidak bertanggung jawab
• Không sử dụng adapter có nhiềuphích cắm và dây cáp kéo dài.• Đảm bảo không gây hư hỏng chophích cắm và dây điện. Nếu cần thaydây điện
2.4 Bảo trì và làm sạchCẢNH BÁO!Nguy cơ thương tích, cháyhoặc hư hỏng thiết bị.• Trước khi bảo trì, hãy tắt thiết bị và rútphích cắ
3.2 Phụ kiện• Kệ kim loạiDùng cho dụng cụ nấu, hộp thiếc làmbánh, thịt quay.• Chảo Nướng / QuayĐể nướng và quay hoặc làm chảogom
5.2 Các chức năng bếp lòChức năng bếp lò Ứng dụngVị trí Tắt Thiết bị tắt.Nhiệt PhíaTrên / Phía DướiĐể nướng và quay thức ăn trên một
6. CÁC CHỨC NĂNG ĐỒNG HỒ6.1 Bảng chức năng đồng hồChức năng đồng hồ Ứng dụngTHỜI GIANTRONG NGÀYĐể đặt, thay đổi hoặc kiểm tra thời gi
6.6 Đặt HẸN GIỜ1. Nhấn lặp đi lặp lại cho đến khi bắt đầu phát sáng.2. Ấn hoặc để đặt thời gian cầnthiết.Chuông Hẹn Phút tự động khởi độn
8. CÁC CHỨC NĂNG BỔ SUNG8.1 Quạt làm nguộiKhi thiết bị hoạt động, quạt làm nguội bậttự động để giữ nguội các bề mặt củathiết bị. Nê
9.5 Bàn nướng và quayBánhThức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt
Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệCác loa
Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệBánhecl
• PERINGATAN: Peralatan dan komponen yang dapatdijangkau akan menjadi panas selama penggunaan.Berhati-hatilah untuk tidak menyentuh elemenpemanas. Ana
Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệBánhnươ
Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNướng bằng KỹThuật Đối Lưu ThựcSựThời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệThịt bo
9.6 NướngLàm nóng sơ bộ lò rỗngtrong 3 phút trước khi nấu.Thức ăn Số lượng Nhiệt độ(°C)Thời gian (phút) Vị trí kệMiếng (g) Bên thứnhấtBê
Thịt lợnThức ăn Số lượng (kg) Nhiệt độ (°C) Thời gian(phút)Vị trí kệSúc thịt vai, cổ,đùi1 - 1.5 160 - 180 90 - 120 1 hoặc 2Thịt sườn, x
Cá (hấp)Thức ăn Số lượng (kg) Nhiệt độ (°C) Thời gian(phút)Vị trí kệCá cả con 1 - 1.5 210 - 220 40 - 60 1 hoặc 29.8 Sấy Khô - Nấu Bằng KỹT
10.2 Thép không gỉ hoặc cácthiết bị bằng nhômChỉ vệ sinh cửa bếp lò bằngmiếng vải ướt hoặc mút. Laukhô bằng một miếng giẻmềm.Không
4. Đặt cửa lên một miếng giẻ mềm trênbề mặt bằng phẳng.5. Giữ phần thanh rìa cửa (B) trên méptrên cùng của cánh cửa ở hai bên vàđ
11.1 Phải làm gì nếu...Vấn đề Nguyên nhân có thể Khắc phụcBếp lò không nóng lên. Lò bị tắt. Bật lò.Bếp lò không nóng lên. Đồng hồ không
12.1 Kết cấu bên trong5941657321548min. 55020600min. 5605585891145943555821548min. 5502058959411416573590min. 5605943512.2 Gắn chặt thiết bị vào tủ.
Xác định model EOB2400AOXChỉ Số Tiết Kiệm Năng Lượng 105.9Loại tiết kiệm năng lượng ATiêu thụ năng lượng với một tải tiêu chuẩn, chế độthông thường
dioperasikan dengan suplai dayaelektrik.2.2 Sambungan listrikPERINGATAN!Risiko kebakaran dansengatan listrik.• Semua sambungan listrik harusdilakukan
www.electrolux.com50
www.electrolux.com/shop867340475-A-472016
– jangan meletakkan oven ataubenda lain di dalam peralatansecara langsung di bagian bawah.– jangan meletakkan kertasaluminium langsung pada bagianbawa
3. DESKRIPSI PRODUK3.1 Ikhtisar umum87119105412331 64 521Panel kontrol2Kenop fungsi oven3Simbol/lampu listrik4Pemrogram elektronik5Kenop untuk suhu6In
5. PENGGUNAAN SEHARI-HARIPERINGATAN!Silakan baca babKeselamatan.5.1 Mengaktifkan danmenonaktifkan peralatanHal ini tergantung padamodel jika peralatan
5.3 Layar TampilanA B CA. Indikator fungsiB. Display waktuC. Indikator fungsi5.4 TombolTombol Fungsi DeskripsiMINUS Untuk mengatur waktu.CLOCK [JAM WA
Kommentare zu diesen Handbüchern