Electrolux ESF8730ROX Bedienungsanleitung

Stöbern Sie online oder laden Sie Bedienungsanleitung nach Nein Electrolux ESF8730ROX herunter. Electrolux ESF8730ROX Hướng dẫn sử dụng Benutzerhandbuch

  • Herunterladen
  • Zu meinen Handbüchern hinzufügen
  • Drucken
  • Seite
    / 48
  • Inhaltsverzeichnis
  • LESEZEICHEN
  • Bewertet. / 5. Basierend auf Kundenbewertungen
Seitenansicht 0
ESF8730ROX
TH เครื่องลางจาน คูมือการใชงาน 2
VI Máy Rửa Chén Hướng dẫn Sử dụng 24
Seitenansicht 0
1 2 3 4 5 6 ... 47 48

Inhaltsverzeichnis

Seite 1 - ESF8730ROX

ESF8730ROXTH เครื่องลางจาน คูมือการใชงาน 2VI Máy Rửa Chén Hướng dẫn Sử dụng 24

Seite 2 - ฝายใหบริการและดูแลลูกคา

ความกระดางของน้ำองศาเยอรมัน(°dH)องศาฝรั่งเศส(°fH)mmol/l องศาClarkeระดับน้ำยาปรับ‐ความกระดาง‐ของน้ำ:47 - 50 84 - 90 8.4 - 9.0 58 - 63 1043 - 46 76 -

Seite 3 - 1.2 ความปลอดภัยทั่วไป

– = เปดใชการแจงน้ำยาเคลือบแหงหมด2. กด เพื่อปรับเปลี่ยนคา3. กดปุมเปด/ปดเพื่อยืนยันคา6.4 ระดับน้ำยาเคลือบแหงสามารถกำหนดปริมาณน้ำยาเคลือบแห

Seite 4 - 2. คำแนะนำดานความปลอดภัย

เพื่อเพิ่มประสิทธิภาพในการอบแหง ใหพิจารณาตัวเลือก XtraDry หรือเปดใชงานAirDryขอควรระวังหากเด็ก ๆ สามารถใชงานเครื่องได ควรปดระบบ AirDryเนื่องจาก

Seite 5 - 2.7 การทิ้ง

การเปดใชงานระบบ XtraDryกด ไฟสถานะที่เกี่ยวของจะติดสวางจอแสดงผลจะแสดงระยะเวลาการทำงานของโปรแกรมใหม7.2 TimeManagerTimeManager ชวยลดระยะเวลาของโปรแ

Seite 6 - 3. รายละเอียดผลิตภัณฑ

4. คอย ๆ เขยากรวยที่บริเวณมือจับเพื่อใหเกลือเขาไปจนหมด5. นำเกลือรอบ ๆ ชองเปดของชองเติมเกลือออกใหหมด6. หมุนฝาชองเติมเกลือตามเข็มนาฬิกาเพื่อปด

Seite 7 - 5. โปรแกรม

กลไกของ Comfort Lift ชวยใหสามารถยกชั้นวางดานลางขึ้น (ไปที่ระดับชั้นวางที่สอง)และเพื่อใหนำจานเขาและออกไดงายการนำของเขาและออกจากกระเชาดานลาง

Seite 8 - 5.1 ขอมูลความสิ้นเปลือง

2. กด ซ้ำ ๆ กันจนกวาจอแสดงผลจะแจงเวลาหนวงการทำงานที่ตองการ (1 - 24ชั่วโมง)ไฟสถานะ ติดสวาง3. ปดประตูเครื่องและเริ่มการนับถอยหลังขณะกำลังนับถอ

Seite 9 - 6. คาปรับตั้ง

• เดินเครื่องอยางนอยเดือนละครั้งโดยใชน้ำยาทำความสะอาดเครื่องที่เหมาะสำหรับการใชงานนี้โดยเฉพาะ• น้ำยาลางแบบเม็ดจะละลายตัวไดไมดีสำหรับรอบการทำงาน

Seite 10 - เคลือบแหงหมด

CBA1. หมุนตัวกรอง (B) ทวนเข็มนาฬิกา จากนั้นนำออก2. นำไสกรอง (C) ออกจากตัวกรอง (B) 3. ถอดตัวรองแบบเรียบออก (A)4. ลางตัวกรอง5. จะตองไมมีเศษอาหารหรือ

Seite 11

11.2 การทำความสะอาดแขนสเปรยดานบนแนะนำใหทำความสะอาดแขนสเปรยดานบนเปนประจำเพื่อปองกันคราบสะสมอุดตันที่รูจายรูที่อุดตันอาจทำใหคุณภาพการลางไมดีพ

Seite 12 - 7. ตัวเลือก

สารบัญ1. ขอมูลดานความปลอดภัย... 32. คำแนะนำดานความปลอดภัย...

Seite 13 - 8. กอนการใชงานครั้งแรก

ปญหาและรหัสเตือน สาเหตุและแนวทางแกไขปญหาที่เปนไปไดไมสามารถเปดเครื่องได • ปลั๊กจะตองเสียบอยูกับเตารับไฟฟา• ฟวสในกลองฟวสจะตองไมเสียหา

Seite 14 - 9. การใชงานทั่วไป

ปญหาและรหัสเตือน สาเหตุและแนวทางแกไขปญหาที่เปนไปไดเครื่องตัดวงจรการทำงาน • กำลังไฟไมเพียงพอสำหรับจายไปยังเครื่องทั้งหมดระหวาง‐การทำงาน ตรวจสอบ

Seite 15 - 9.3 การตั้งคาและเริ่มโปรแกรม

ปญหา สาเหตุและแนวทางแกไขปญหาที่เปนไปไดดานในของเครื่องจะเปยก • นี่ไมใชปญหาในการทำงานของเครื่อง อากาศที่ชื้นจะ‐เกิดการควบแนนที่ผนังเครื่องเกิ

Seite 16 - 10. คำแนะนำและเคล็ดลับ

การตอระบบไฟ 1)แรงดันไฟฟา (V) 200 - 240ความถี่ (Hz) 50 / 60แรงดันน้ำปอนเขาเครื่อง บาร (ต่ำสุดและสูงสุด) 0.5 - 8MPa (ต่ำสุดและสูงสุด) 0.05 - 0.8ระบ

Seite 17 - 11. การดูแลและทำความสะอาด

MỤC LỤC1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀN... 252. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...

Seite 18

1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀNTrước khi lắp đặt và sử dụng thiết bị, hãy đọc kỹ hướngdẫn được cung cấp. Nhà sản xuất không chịu tráchnhiệm

Seite 19 - 12. การแกไขปญหา

• Áp lực nước hoạt động (tối thiểu và tối đa) phải nằmtrong khoảng 0.5 (0.05) / 8 (0.8) bar (MPa)• Tuân thủ số lượng tối đa 13 cài đặt vị trí.• Nếu d

Seite 20

được với phích cắm điện sau khi lắpđặt.• Không được giật dây điện để hủy kếtnối thiết bị. Luôn nhổ phích cắm.• Thiết bị này tuân

Seite 21

3. MÔ TẢ SẢN PHẨM6510 781413121115 342911Bệ bày đồ ăn2Cần phun trên cùng3Cần phun phía trên4Cần phun phía dưới5Bộ lọc6Biển thông số7Ngăn chứa muối8L

Seite 22 - 13. ขอมูลทางเทคนิค

Khi AirDry được kích hoạttrong giai đoạn sấy khô, hìnhchiếu trên sàn có thể khôngnhìn thấy hoàn toàn. Đểkiểm tra thời gian còn lại củachương trình đan

Seite 23

1. ขอมูลดานความปลอดภัยกอนติดตั้งและใชงานเครื่อง กรุณาอานคำแนะนำที่จัดมาใหโดยละเอียดกอนในเบื้องตน ผูผลิตจะไมรับผิดชอบใด ๆ ตอการบาดเจ็บหรือ

Seite 24 - CHÚNG TÔI NGHĨ ĐẾN BẠN

ChươngtrìnhĐộ bẩnLoại quần áoGiai đoạn chươngtrìnhTùy chọnP2AutoFlex2)• Tất cả• Đồ sứ, dao kéo,soong nồi• Trước khi rửa• Rửa từ 45 °C đến 70°C• Xả•

Seite 25 - 1.2 An Toàn Chung

5.1 Giá trị tiêu thụChương trình 1)Nước(l)Năng lượng(kWh)Thời lượng(tối thiểu)P1ECO11 0.832 235P2AutoFlex8 - 15 0.7 - 1.7 46 - 170P3FlexiWash14 - 16

Seite 26 - 2. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN

Nhấn và giữ đồng thời và cho đếnkhi thiết bị ở chế độ lựa chọn chươngtrình.Cách vào chế độ người dùngĐảm bảo thiết bị đang ở chế độ lựa chọnchương

Seite 27 - 2.7 Thải bỏ

• Các đèn chỉ báo , , , và tắt.• Đèn chỉ báo vẫn nhấp nháy.• Màn hình sẽ hiển thị cài đặt hiệntại: ví dụ: = mức 5.2. Nhấn nhiều lần để thay

Seite 28 - 3. MÔ TẢ SẢN PHẨM

– = tín hiệu âm thanh bật.2. Nhấn để thay đổi cài đặt.3. Nhấn nút bật/tắt để xác nhận cài đặt.6.6 Cách đạt màu củaTimeBeamChắc chắn rằng thiết

Seite 29 - 5. CHƯƠNG TRÌNH

Cũng có thể thiết lập các tùy chọn đượcáp dụng cùng với chương trình.2. Nhấn và giữ cho đến khí đèn chỉbáo tương ứng bật lên.Cách đặt MyFavourite ch

Seite 30

7.3 HygieneTùy chọn này cung cấp kết quả vệ sinhtốt hơn bằng cách giữ nhiệt độ ở 70 °Ctrong ít nhất 10 phút trong giai đoạn xảcuối cùng.Cách bật Hygie

Seite 31 - 6. CÀI ĐẶT

8.2 Cách đổ đầy chỗ chứadung dịch trợ xảABCCẨN TRỌNG!Chỉ sử dụng dung dịch trợ xảđược thiết kế đặc biệt dànhcho máy rửa chén.1. Mở nắp (C).2. Đổ đầy n

Seite 32 - Cách đặt mức chất làm mềm

Tờ rơi hướng dẫn đặt chén bátvào giỏ).3. Hạ thấp giỏ bằng cách kết nối taycầm kích hoạt với khung giỏ như hìnhdưới đây. Nhấc tay cầm kích hoạt lênhoàn

Seite 33

Nếu cửa được mở trong hơn30 giây trong giai đoạn sấy,chương trình đang chạy sẽkết thúc. Điều đó sẽ khôngxảy ra nếu cửa mở bởi chứcnăng AirDry.Hủy hoãn

Seite 34

• จัดวางเครื่องใชบนโตะอาหารบนกระเชาสำหรับรองรับ โดยใหปลายดานคมชี้ลงหรือวางในถาดสำหรับเครื่องใชในแนวนอนโดยใหดานคมหันลง• อยาทิ้งเครื่องขณะเปดป

Seite 35 - 7. TÙY CHỌN

• Không sử dụng nhiều hơn so vớilượng chất tẩy rửa phù hợp. Thamkhảo hướng dẫn trên bao bì chất tẩyrửa.10.3 Cần làm gì nếu muốndừng sử dụng viên đa nă

Seite 36 - 8. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦU

CBA1. Xoay bộ lọc (B) ngược chiều kimđồng hồ và tháo ra.2. Tháo bộ lọc (C) ra khỏi bộ lọc (B). 3. Tháo bộ lọc phẳng (A).4. Rửa bộ lọc.5. Đảm bảo rằng

Seite 37 - 9. SỬ DỤNG HÀNG NGÀY

CẨN TRỌNG!Bộ lọc không được lắp đặtđúng vị trí có thể dẫn đếnkết quả rửa kém và làmhỏng thiết bị.11.2 Làm sạch cánh phun phíatrênChúng tôi khuyên bạn

Seite 38

12. GIẢI QUYẾT SỰ CỐCẢNH BÁO!Việc sửa chữa thiết bị khôngđúng cách có thể gây nguyhiểm cho sự an toàn củangười dùng. Bất kỳ việc sửachữa nào cũng phải

Seite 39 - 10. CÁC MẸO VÀ LỜI KHUYÊN

Vấn đề và mã báo động Nguyên nhân có thể có và giải phápChương trình kéo dài quálâu.• Nếu đặt tùy chọn hoãn bắt đầu, hãy hủy cài đặt hoãnhoặc đợi cho

Seite 40 - 11. BẢO TRÌ VÀ LÀM SẠCH

Vấn đề Nguyên nhân có thể có và giải phápKết quả sấy khô kém. • Bộ đồ ăn được để quá lâu bên trong thiết bị đãđóng.• Không có hỗ trợ xả hoặc mức dun

Seite 41

Vấn đề Nguyên nhân có thể có và giải phápDư lượng cặn vôi trên bộ đồăn, bồn và bên trong cửa.• Mức muối thấp. Kiểm tra đèn chỉ báo muối.• Nắp ngăn c

Seite 42 - 11.4 Làm sạch bên trong

14. CÁC VẤN ĐỀ VỀ MÔI TRƯỜNGTái chế các vật liệu bằng ký hiệu . Đểđồ đóng gói vào các thùng chứa có thểsử dụng để tái chế. Giúp bảo vệ môitrường và s

Seite 43 - 12. GIẢI QUYẾT SỰ CỐ

www.electrolux.com/shop117866450-A-462018

Seite 44

คำเตือนแรงดันไฟฟาอาจทำใหเกิดอันตรายได• หากทอจายน้ำเสียหาย ใหปดกอกน้ำและปลดปลั๊กไฟออกจากเตารับไฟฟาทันทีติดตอศูนยบริการที่ไดรับอนุญาตเพื่อเ

Seite 45

3. รายละเอียดผลิตภัณฑ6510 781413121115 342911ดานบน2แขนพนสเปรยดานบน3แขนพนสเปรยชวงบน4แขนพนสเปรยชวงลาง5ตัวกรอง6แผนขอมูล7ชองเติมเกลือ8ชองร

Seite 46 - 13. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

4. แผงควบคุม1234567891ปุมเปด/ปด2จอแสดงผล3Program ปุมกด4Delay ปุมกด5MyFavourite ปุมกด6TimeManager ปุมกด7XtraDry ปุมกด8Hygiene ปุมกด9ไฟสัญลักษณ

Seite 47 - 14. CÁC VẤN ĐỀ VỀ MÔI TRƯỜNG

โปรแกรม ระดับความเลอะประเภทโหลดชวงของโปรแกรม ตัวเลือกP5Glass Care5)• คราบปกติและ‐เล็กนอย• ถวยชามและ‐เครื่องแกวที่แตก‐งาย• ลาง 45 °C• ลางน้ำ• อบ

Seite 48 - 117866450-A-462018

โปรแกรม 1)น้ำ(ล.)พลังงาน(kWh)ระยะเวลา(ต่ำสุด)P7Rinse & Hold4 0.1 141) แรงดันและอุณหภูมิของน้ำ ระบบจายไฟและเงื่อนไขแวดลอม รวมทั้งจำนวนจานอาจทำให

Kommentare zu diesen Handbüchern

Keine Kommentare