EOB2200BOXID Oven Buku petunjuk 2VI Lò Hướng dẫn Sử dụng 26
9. PETUNJUK DAN SARANPERINGATAN!Silakan baca babKeselamatan.Suhu dan waktumemanggang di dalam tabelhanya merupakan panduan.Suhu dan waktumemanggang te
Makanan Pemanasan BagianAtas / DasarMemasak denganTeknologi SirkulasiUdaraWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakKue kejubutterm
Makanan Pemanasan BagianAtas / DasarMemasak denganTeknologi SirkulasiUdaraWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakBiskuit /potong
Roti dan pizzaMakanan Pemanasan BagianAtas / DasarMemasak denganTeknologi SirkulasiUdaraWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakR
DagingMakanan Pemanasan BagianAtas / DasarMemasak denganTeknologi SirkulasiUdaraWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakDagingsap
IkanMakanan Pemanasan BagianAtas / DasarMemasak denganTeknologi SirkulasiUdaraWaktu(menit)KomentarSuhu (°C) Posisi rak Suhu (°C) Posisi rakIkan trout
Makanan Aksesori Suhu (°C) Posisi rak Waktu (me‐nit)Roti gulungmanis, 12 buahnampan pemanggangatau panci penggore‐ngan175 3 40 - 50Roti gulung, 9buahn
Makanan Aksesori Suhu (°C) Posisi rak Waktu (me‐nit)Muffin, 12 buah nampan pemanggangatau panci penggore‐ngan170 2 30 - 40Pastri gurih, 16buahnampan p
BuahMakanan Suhu (°C) Waktu (j) Posisi rak1 posisi 2 posisiPlum 60 - 70 8 - 10 3 1 / 4Aprikot 60 - 70 8 - 10 3 1 / 4Irisan apel 60 - 70 6 - 8 3 1 / 4P
Makan‐anFungsi Akseso‐riPosi‐si rakSuhu(°C)Waktu (me‐nit)KomentarPai apel Memasakdengan Ki‐pas yangSesuai /MemasakdenganTeknologiSirkulasiUdaraRak ka‐
DAFTAR ISI1. INFORMASI KESELAMATAN... 32. PANDUAN KESELAMATAN...
Makan‐anFungsi Akseso‐riPosi‐si rakSuhu(°C)Waktu (me‐nit)KomentarKue bis‐kuitMemasakdengan Ki‐pas yangSesuai /MemasakdenganTeknologiSirkulasiUdaraNamp
Kelembapan dapat mengembun di dalamoven atau di panel kaca pintu. Untukmengurangi embun, operasikan ovenselama 10 sebelum memasak.Bersihkankelembapan
5. Tahan panel pintu (B) di tepi ataspintu di kedua belah sisi dan dorongke dalam untuk melepaskan segelklip.12B6. Tarik panel pintu ke depan untukmel
11.1 Apa yang dilakukan jika...Masalah Kemungkingan penye‐babPerbaikanOven tidak mau panas. Oven dinonaktifkan. Nyalakan oven.Oven tidak mau panas. Pe
12.1 Memasang di Dalam Tembok1859458911421548595+-1min. 55020600min. 5603560208052060198523min. 55020595+-118590min. 560594589114215483570605206020198
H07 RN-F, H05 RN-F, H05 RRF, H05VV-F, H05 V2V2-F (T90), H05 BB-FUntuk bagian kabel, silakan membacadaya total pada pelat rating. Anda jugadapat meliha
MỤC LỤC1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀN... 272. HƯỚNG DẪN VỀ AN TOÀN...
1. THÔNG TIN VỀ AN TOÀNTrước khi lắp đặt và sử dụng thiết bị, hãy đọc kỹ hướngdẫn được cung cấp. Nhà sản xuất không chịu tráchnhiệm
cẩn thận để tránh chạm vào các thành phần làmnóng.• Luôn sử dụng găng tay dùng cho bếp lò để tháo hoặclắp các phụ kiện hoặc đĩa chịu
chặt theo cách không thể tháo bỏ màkhông có dụng cụ.• Chỉ cắm phích cắm vào ổ cắm điệnkhi đã lắp đặt xong. Đảm bảo tiếp cậnđươ
1. INFORMASI KESELAMATANSebelum memasang dan menggunakan peralatan,bacalah dengan saksama petunjuk yang disertakan.Produsen tidak bertanggung jawab
• Cẩn thận khi quý vị tháo cửa khỏi thiếtbị. Cửa rất nặng!• Thường xuyên làm sạch thiết bị đểngăn việc hư hỏng vật liệu bề mặt
4. TRƯỚC KHI SỬ DỤNG LẦN ĐẦUCẢNH BÁO!Tham khảo các chương vềAn Toàn.4.1 Vệ Sinh Ban ĐầuTháo tất cả các phụ kiện khỏi bếp lò.Xem chương &qu
Chứcnăng bếplòỨng dụngNhiệt PhíaDướiĐể nướng bánh có phầnđáy giòn và để bảo quảnthực phẩm.NướngĐể nướng thực phẩm dẹtvà để nư
8. CÁC CHỨC NĂNG BỔ SUNG8.1 Quạt làm nguộiKhi lò nướng hoạt động, quạt làm nguộibật tự động để giữ nguội các bề mặt củalò. Nếu quý vi
nấu, công thức nấu ăn và số lượng khiquý vị sử dụng thiết bị này.9.2 Bàn nướng và quayBánhThức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNấu Bằng Quạt T
Thức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNấu Bằng Quạt Thời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệCác loạibánh nhỏ -một
Bánh mỳ và bánh pizzaThức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNấu Bằng Quạt Thời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệBánh
ThịtThức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNấu Bằng Quạt Thời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệThịt bò 200 2 190 2 5
CáThức ăn Nhiệt Độ Bề Mặt vàĐáyNấu Bằng Quạt Thời gian(phút)Nhận xétNhiệt độ(°C)Vị trí kệ Nhiệt độ(°C)Vị trí kệCá hồi /Cá trápbiển1
Thức ăn Phụ kiện Nhiệt độ (°C) Vị trí kệ Thời gian(phút)Bánh cuộnngọt, 12 miếngkhay nướng hoặc chảohứng mỡ175 3 40 - 50Bánh cuộn, 9miếngkhay
1.2 Keselamatan Umum• Hanya orang yang berkompeten yang bolehmemasang peralatan ini dan mengganti kabelnya.• PERINGATAN: Peralatan dan komponen yang d
Thức ăn Phụ kiện Nhiệt độ (°C) Vị trí kệ Thời gian(phút)Bánh nhân hoaquả nhỏ, 8 cáikhay nướng hoặc chảohứng mỡ170 2 30 - 40Rau chần, 0,4kgkha
Thức ăn Chức năng Phụ kiện Vị tríkệNhiệtđộ(°C)Thời gian(phút)Nhận xétBánhnhỏNấu BìnhThườngKhaynướng3 170 20 - 30 Cho 20 miếngbánh nhỏ vàom
Thức ăn Chức năng Phụ kiện Vị tríkệNhiệtđộ(°C)Thời gian(phút)Nhận xétBánh bơgiònNấu ĂnBằng QuạtThực Sự /Nấu BằngQuạtKhaynướng3 140 -1502
10.2 Bếp lò bằng thép không gỉhoặc nhômChỉ vệ sinh cửa bếp lò bằng miếng vảiướt hoặc mút. Lau khô bằng một miếnggiẻ mềm.Không sử dụng
7. Cầm cạnh trên tấm kính cửa và cẩnthận kéo ra. Đảm bảo là tấm kínhtrượt ra khỏi khung hỗ trợ hoàn toàn.8. Lau các tấm kính bằng nước và xàphò
Vấn đề Nguyên nhân có thể Khắc phụcLò nướng không nóng lên. Cầu chì bị nổ. Kiểm tra để chắc chắn cầuchì là nguyên nhân gâyhỏng hóc. Nê
12.1 Kết cấu bên trong1859458911421548595+-1min. 55020600min. 5603560208052060198523min. 55020595+-118590min. 56059458911421548357060520602019852312
H07 RN-F, H05 RN-F, H05 RRF, H05VV-F, H05 V2V2-F (T90), H05 BB-FĐể biết tiết diện cáp, xem phần côngsuất tổng trên bảng thông số. Quý vịcũng có thể th
www.electrolux.com/shop867347988-A-352018
2.2 Sambungan listrikPERINGATAN!Risiko kebakaran dansengatan listrik.• Semua sambungan listrik harusdilakukan oleh teknisi listrik yangkompeten.• Pera
– jangan memasukkan air secaralangsung ke dalam peralatanyang panas.– jangan menyimpan makanan danhidangan yang lembap di dalamperalatan setelah seles
3. DESKRIPSI PRODUK3.1 Ikhtisar umum21 53 47685432191Panel kontrol2Kenop fungsi pemanas3Kenop untuk timer4Kenop kontrol (suhu)5Indikator / Simbol Suhu
2. Putar kenop kontrol untuk memilihsuhu.Lampu menyala ketika oven beroperasi.3. Untuk mematikan oven, putar kenopfungsi pemanas ke posisi off.5.2 Fun
6. FUNGSI JAM6.1 Pengingat Waktu + SelesaiMemasakUntuk mengatur waktu mati otomatissebuah fungsi oven.Untuk mengoperasikanperalatan secara manualtanpa
Kommentare zu diesen Handbüchern